UNIT 9: FUN TIME! (Cont)
<p>Luyện tập hỏi và trả lời:</p>
<p>- Can you ...... ? (Bạn có thể ......... không?)</p>
<p>- Yes, I can./ No, I can't.</p>
<p>Luyện tập hỏi và trả lời:</p>
<p>- Can you ...... ? (Bạn có thể ......... không?)</p>
<p>- Yes, I can./ No, I can't.</p>
<p>Luyện tập mẫu câu:</p>
<p>- I/ You/ He/ She can ...... (Tôi/ Bạn/ Anh ấy/ Cô ấy có thể ....... (làm gì).)</p>
<p>- I/ You/ He/ She can't ...... (Tôi/ Bạn/ Anh ấy/ Cô ấy không thể ....... (làm gì).)</p>
<p>Từ vựng: Sports (những môn thể thao)</p>
<p>Ôn tập từ vựng và mẫu câu đã học trong Unit 7 & 8</p>
<p>Từ vựng: forest, plain, river, sad, happy</p>
<p>Luyện tập hỏi và trả lời: He's got/ She's got ...</p>
<p>Luyện tập mẫu câu:</p>
<p>- He's/ She's got ....... (Anh ấy/ Cô ấy có .....)</p>
<p>- He/ She hasn't got ....... (Anh ấy/ Cô ấy không có ......)</p>
<p>Từ vựng: Clothes (quần áo)</p>
<p>Ngữ pháp:</p>
<p>- Adjective + Noun (Tính từ + danh từ)</p>
<p>- Âm "i" ngắn.</p>
<p>Luyện tập mẫu câu:</p>
<p>- Have they got ......? (Họ có ...... không?)</p>
<p>- No, they haven't. (Không, họ không có.)</p>