MID-TERM & TEST CORRECTION
<p>Thi giữa kỳ và sửa bài kiểm tra giữa kỳ.</p>
<p>Thi giữa kỳ và sửa bài kiểm tra giữa kỳ.</p>
<p>Ôn tập từ vựng và mẫu câu đã học ở Unit 1, 2, 3</p>
<p>Ôn tập từ vựng và mẫu câu đã học ở Unit 2: MY SCHOOL & Unit 3: FAVOURITE TOYS</p>
<p>Luyện tập mẫu câu: What's your favourite toys? (Món đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)</p>
<p>Từ vựng: Toys (đồ chơi)</p>
<p>Maths (Toán học): Adding (phép cộng)</p>
<p>Luyện tập mẫu câu: How old is he/ she? (Anh ấy/ Cô ấy bao nhiêu tuổi?)</p>
<p>Luyện tập mẫu câu: Who's that? (Đó là ai vậy?)</p>
<p>Từ vựng: school objects (đồ dùng học tập)</p>